Có 2 kết quả:
有阴影 yǒu yīn yǐng ㄧㄡˇ ㄧㄣ ㄧㄥˇ • 有陰影 yǒu yīn yǐng ㄧㄡˇ ㄧㄣ ㄧㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
shadowy
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
shadowy
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0